Mạch tích hợp logic khả trình
| Nhà sản xuất | LUTs | Số chân | Kiểu đóng gói | Điện áp lõi | Tốc độ |
|---|---|---|---|---|---|
GOWIN | ~1.152 ~2.304 ~4.608 ~8.640 ~20.736 ~23.040 ~55.296 | 16 48 88 100 144 256 324 332 484 | QFN LQFP UBGA PBGA QFN QN-32 | 1.2V 1.8–3.3V 2.5V-3.5V | 1/0 5 6/5 7/6 8/7 |
| Chọn | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Nsx | Mô tả | Bảng dữ liệu | Tồn kho | Giá | Số lượng | LUTs | Số chân | Kiểu đóng gói | Điện áp lõi | Tốc độ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mã Nsx GW1N-LV2QN88A5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-LV2QN88A5 |
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~2.304 | 88 | QFN | 1.2V | 5 | |
|
Mã Nsx GW1N-LV4LQ100C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-LV4LQ100C6/I5 |
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~4.608 | 100 | LQFP | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1N-LV4LQ144C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-LV4LQ144C6/I5 là IC FPGA thuộc dòng LittleBee của GOWIN, được thiết kế với 4K Look-Up Table (LUT)
|
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất : 14 ngày |
Liên hệ |
|
~4.608 | 144 | LQFP | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1N-LV9LQ100C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-LV9LQ100C6/I5 là FPGA 9K LUT thuộc dòng LittleBee của GOWIN, sử dụng công nghệ cấu hình Flash, cho phép nạp nhanh, tiết kiệm năng lượng và không cần bộ nhớ cấu hình ngoài |
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~8.640 | 100 | LQFP | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1N-LV9UG332C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-LV9UG332C6/I5 là IC FPGA GOWIN, 9K LUT, thuộc dòng LittleBee sử dụng công nghệ Flash, phù hợp cho các ứng dụng nhúng, xử lý tín hiệu số và điều khiển công nghiệp.
|
Bảng dữ liệu |
99 Có sẳn Thời gian sản xuất : 14 ngày |
Liên hệ |
|
~8.640 | 332 | UBGA | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1N-UV1P5LQ100XC7/I6Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-UV1P5LQ100XC7/I6 là IC FPGA GOWIN, 1K LUT, thuộc dòng tiết kiệm chi phí |
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~1.584 | 100 | LQFP | 1.8–3.3V | 7/6 | |
|
Mã Nsx GW1N-UV2LQ144C7/I6Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-UV2LQ144C7/I6 là IC FPGA GOWIN, 2K LUT |
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~2.304 | 144 | LQFP | 1.8–3.3V | 7/6 | |
|
Mã Nsx GW1N-UV4PG256C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1N-UV4PG256C6/I5 là vi mạch FPGA 4K LUT thuộc dòng sản phẩm GOWIN LittleBee
|
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất : 14 ngày |
Liên hệ |
|
~4.608 | 256 | PBGA | 1.8–3.3V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1NS-LV4CQN48C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN |
GW1NS-LV4CQN48C6/I5 |
Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~4.608 | 48 | QFN | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1NSR-LV4CQN48PC6/I5Mã Nextitek |
GOWIN | GW1NSR-LV4CQN48PC6/I5 là vi mạch FPGA SoC 4K LUT thuộc dòng sản phẩm GW1NSR của GOWIN, tích hợp bộ nhớ RAM và vi điều khiển ARM Cortex-M3 | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~4.608 | 48 | QFN | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW1NZ-LV1QN48C6/I5Mã Nextitek |
GOWIN | GW1NZ-LV1QN48C6/I5 là vi mạch FPGA 1K LUT thuộc dòng GOWIN NZ | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~1.152 | 48 | QFN | 1.2V | 6/5 | |
|
Mã Nsx GW2A-LV18PG256C8/I7Mã Nextitek |
GOWIN | GW2A-LV18PG256C8/I7 là vi mạch FPGA 18K LUT thuộc dòng ARORA của GOWIN | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~20.736 | 256 | PBGA | 1.2V | 8/7 | |
|
Mã Nsx GW2A-LV55PG484C8/I7Mã Nextitek |
GOWIN | GW1NZ-LV1QN48C6/I5 là vi mạch FPGA 1K LUT thuộc dòng GOWIN NZ, được thiết kế với cấu hình Flash tiết kiệm năng lượng | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~55.296 | 484 | PBGA | 1.2V | 8/7 | |
|
Mã Nsx GW2A-LV55UG324C8/I7Mã Nextitek |
GOWIN | GW2A-LV55UG324C8/I7 là vi mạch FPGA 55K LUT thuộc dòng ARORA của GOWIN, được thiết kế với công nghệ SRAM-based, dung lượng bộ nhớ nhúng lớn và tiêu thụ điện năng thấp | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất : 14 ngày |
Liên hệ |
|
~55.296 | 324 | UBGA | 1.2V | 8/7 | |
|
Mã Nsx GW5A-EV25PG256CC1/I0Mã Nextitek |
GOWIN | GW5A-EV25PG256CC1/I0 là vi mạch FPGA thuộc dòng GW5A-EV của GOWIN | Bảng dữ liệu |
10 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~23.040 | 256 | PBGA | 1.2V | 1/0 | |
|
Mã Nsx GW5A-LV25LQ144C1/I0Mã Nextitek |
GOWIN | GW5A-LV25LQ144C1/I0 là vi mạch FPGA dòng GOWIN GW5A | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~23.040 | 144 | LQFP | 1.2V | 1/0 | |
|
Mã Nsx GW5A-LV25PG256CC1/I0Mã Nextitek |
GOWIN | GW5A-LV25PG256CC1/I0 là vi mạch FPGA 55K LUT thuộc dòng GW5A của GOWIN | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~23.040 | 256 | PBGA | 1.2V | 1/0 | |
|
Mã Nsx GW5A-LV25UG324SC1/I0Mã Nextitek |
GOWIN | GW5A-LV25UG324SC1/I0 là vi mạch FPGA 55K LUT thuộc dòng GW5A của GOWIN, sử dụng kiến trúc logic mạnh mẽ và bộ nhớ SRAM lớn | Bảng dữ liệu |
100 Có sẳn Thời gian sản xuất 11 tuần |
Liên hệ |
|
~23.040 | 324 | UBGA | 1.2V | 1/0 |



